Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fluid drachm


noun
1. a British imperial capacity measure (liquid or dry) equal to 60 minims or 3.5516 cubic centimeters
Syn:
fluidram, fluid dram, drachm
Hypernyms:
British capacity unit, Imperial capacity unit
Part Holonyms:
fluidounce, fluid ounce
Part Meronyms:
minim
2. a unit of capacity or volume in the apothecary system equal to one eighth of a fluid ounce
Syn:
fluidram, fluid dram, drachm
Hypernyms:
United States liquid unit
Part Holonyms:
fluidounce, fluid ounce
Part Meronyms:
minim


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.